
Chi tiết sản phẩm
| Điều hòa Panasonic | (50Hz) | CS-U18VKH | |
| (CU-U18VKH) | |||
| Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất – Lớn nhất) | k/W | 5.20(1.10-6.00) |
| Btu/h | 17,700(3,750-20,500) | ||
| Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 6.56 | ||
| EER | (nhỏ nhất – Lớn nhất) | W/W | 3.82(3.79-3.49) |
| Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
| Cường độ dòng | A | 6.6 | |
| Điện vào | W | 1,360(290-1,720) | |
| (nhỏ nhất – lớn nhất) | |||
| Khử ẩm | L/h | 2.9 | |
| Pt/h | 6.1 | ||
| Lưu lượng không khí | Khối trong nhà | m3/min (ft3/min) | 19.1(675) |
| Khối ngoài trời | m3/min(ft3/min) | 36.0(1,270) | |
| Độ ồn | Trong nhà (H/L/Q-Lo) | dB(A) | 45/32/29 |
| Ngoài trời (H/L) | dB(A) | 50 | |
| Kích thước | Cao | mm | 302(619) |
| inch | 11-29/32(24-3/8) | ||
| Rộng | mm | 1,120(824) | |
| inch | 44-1/8(32-15/32) | ||
| Sâu | mm | 241(299) | |
| inch | 9-1/2(11-25/32) | ||
| Khối lượng tịnh | Khối trong nhà | kg(lb) | 12(26) |
| Khối ngoài trời | kg(Ib) | 37(82) | |
| Đường kình ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
| inch | 01-Apr | ||
| Ống ga | mm | ø15.88 | |
| inch | 05-Aug | ||
| Nối ống dài | Chiều dài ống chuẩn | m | 10 |
| Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
| Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung g/m | 25 | ||
| Nguồn cấp điện | Khối trong nhà | ||
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Điều hòa Panasonic 1 chiều inverter 18000BTU U18VKH
Liên hệ
Mở cửa từ 07h – 18h cả T7, CN
Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách : Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%.
Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.
Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu.
GIAO HÀNG TỈNH NHANH - UY TÍN.
Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu.
GIAO HÀNG TỈNH NHANH - UY TÍN.
Kỹ thuật đào tạo chuyên nghiệp từ hãng, thi công lắp đặt chuyên nghiệp, nhanh chóng.
Thùng máy lạnh nguyên đai - nguyên kiện theo tiêu chuẩn Nhà Sản Xuất




